000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911163616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25,00đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tường Phượng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học sử Việt Nam tiền bán thế kỷ XIX |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tường Phượng, Bùi Hữu Sủng soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Nguyễn Khuyến xb |
Date of publication, distribution, etc. |
1952 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr. |
Dimensions |
20cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tài liệu giáo khoa |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Hai tập đóng chung một quyển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
-- |
Lịch sử |
-- |
Sách đọc thêm |
-- |
Văn học cận đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Bùi Hữu Sủng, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |