Giáo trình cơ sở dữ liệu (ID: 12073)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911163951.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049955679
Terms of availability 30000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency fff
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.740711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thanh Huyền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cơ sở dữ liệu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Huyền, Ngô Thị Bích Thuý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 133
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về cơ sở dữ liệu; mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ; các phép toán đại số quan hệ, cách sử dụng các phép toán để truy vấn dữ liệu, tối ưu hoá câu hỏi đại số quan hệ; cách sử dụng ngôn ngữ SQL để truy vấn dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu quan hệ; lý thuyết thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Thị Phương Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 005.740711 GI-108T 62DTV53008BM.56 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 005.740711 GI-108T 62DTV53008BM.57 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 005.740711 GI-108T 62DTV53008BM.58 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 005.740711 GI-108T 62DTV53008BM.59 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 005.740711 GI-108T 62DTV53008BM.60 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình