Tướng Nguyễn Sơn (ID: 12074)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911164022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency qưerg
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
-- 9411
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Trung Quốc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tướng Nguyễn Sơn
Statement of responsibility, etc. Dương Trung Quốc, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Thạch Kim...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176tr : ảnh chân dung
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách tập hợp những bản tham luận, bài báo, bài văn đã viết về Nguyễn Sơn - vị tướng tài ba, huyền thoại của Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kháng chiến chống Pháp
-- danh nhân
-- lịch sử
-- Việt Nam
-- Nguyễn Sơn
-- quân đội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Xanh
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thạch Kim
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Xuân Lâm
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn KHoan
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu kiểu hình tượng
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 62DTV53038BM.06 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 62DTV53038BM.07 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 62DTV53038BM.08 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng