000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911164022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
qưerg |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
-- |
9411 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tướng Nguyễn Sơn |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Trung Quốc, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Thạch Kim... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr : ảnh chân dung |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách tập hợp những bản tham luận, bài báo, bài văn đã viết về Nguyễn Sơn - vị tướng tài ba, huyền thoại của Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kháng chiến chống Pháp |
-- |
danh nhân |
-- |
lịch sử |
-- |
Việt Nam |
-- |
Nguyễn Sơn |
-- |
quân đội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Nguyên Giáp |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Xanh |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thạch Kim |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Xuân Lâm |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn KHoan |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu kiểu hình tượng |