Marketing trên thiết bị di động (ID: 12075)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911164119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-316-941-6
Terms of availability 116000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Bách khoa Hà Nội
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.872
Item number M109T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rowles, Daniel
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Marketing trên thiết bị di động
Remainder of title Công nghệ di động cách mạng hoá marketing, truyền thông và quảng cáo như thế nào? : Phiên bản 2
Statement of responsibility, etc. Daniel Rowles ; Võ Nguyễn Xuân Phương dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xiii, 227 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Mobile marketing : How mobile technology is
revolutionizing marketing, communications and advertising?
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về marketing trên thiết bị di động; nghiên cứu cách nhận biết hành
trình người tiêu dùng trong quá trình thay đổi và chấp nhận công nghệ mới về sự
phát triển tương lai của marketing trên thiết bị di động; hướng dẫn ba bước nhanh
về thiết lập bộ công cụ chiến lược cho trang thiết bị di động và thiết kế đáp ứng
cao về thư điện tử, cách xây dựng ứng dụng cao, tìm kiếm trên thiết bị di động;
giới thiệu và phân tích danh mục kiểm tra marketing trên thiết bị di động...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiếp thị
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quảng cáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị di động
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyen Vanw Hoang Chien
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyễn Xuân Phương
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 658.872 M109T 63DTV54007BM.22   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 658.872 M109T 63DTV54007BM.23   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 658.872 M109T 62DTV53022BM.15 2023-11-21 2023-11-06 2023-11-06 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 658.872 M109T 62DTV53022BM.16 2023-11-22 2023-11-07 2023-11-07 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 658.872 M109T 62DTV53022BM.17 2023-11-22 2023-11-07 2023-11-07 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 658.872 M109T 63DTV54007BM.21 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu