000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911164121.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-3401-7 |
Terms of availability |
150000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.92209 |
Item number |
T550M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ một vùng văn hoá |
Remainder of title |
Tiểu luận, phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phương Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
219 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ghi lại những ấn tượng, cảm xúc, suy tư của tác giả về các tác phẩm văn chương Đắk Lắk - Tây Nguyên |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học hiện đại |
-- |
Phê bình văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |