000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911164552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
H561D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Hoàng Kiệm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn phục hồi chức năng cho người sau tai biến mạch máu não |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Hoàng Kiệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thể dục Thể thao |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đại cương tai biến mạch máu não, các biểu hiện lâm sàng, các yếu tố nguy cơ và cách dự phòng tai biến mạch máu não. Đưa ra những vấn đề thường gặp về sức khoẻ ở người sau tai biến cùng các phương pháp phục hồi chức năng và chăm sóc người bệnh sau tai biến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phục hồi chức năng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tai biến mạch máu não |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
vũ đắc hoàng việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |