000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911164637.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Duy Diễn |
240 ## - UNIFORM TITLE |
Uniform title |
precis d'histoire de la LiHérature francaise |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học sử pháp cương yếu |
Remainder of title |
Kèm theo các bản tóm tắt tác phẩm văn chương Pháp: trung cổ, Phục hưng, thế kỷ 18 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Duy Diễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhật Tiến |
Date of publication, distribution, etc. |
1952 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
193tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát đặc điểm chung về thể loại, hình tượng nghệ thuật của văn học Pháp thời trung cổ, phục hưng, thế kỷ 18. Vắn tắt tiểu sử và sự nghiệp một số nhà văn Pháp nổi tiếng thời kỳ này và tóm tắt các tác phẩm tiêu biểu của họ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tác phẩm |
-- |
Văn học trung đại |
-- |
Pháp |
-- |
Nghiên cứu văn học |
-- |
Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |