000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911165356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
362.4 |
Item number |
PH506H |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phục hồi chức năng cho người có khó khăn về vận động |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Trọng Hải, Nguyễn Thị Minh Thủy (ch.b.), Cao Minh Châu... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng. Bệnh và khuyết tật liên quan đến chất độc hóa học/dioxin |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những khái niệm, nguyên nhân, các dấu hiệu phát hiện, nhu cầu của người có khó khăn vận động, các bài tập phục hồi chức năng cho người có khó khăn về vận động và một số thông tin về các dịch vụ phục hồi chức năng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cộng đồng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vận động |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người khuyết tật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phục hồi chức năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Trọng Hải |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Chương |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Minh Châu |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
vũ đắc hoàng việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |