giáo trình toán cao cấp (ID: 12096)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911172209.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-920-160-8
Terms of availability 55000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 515.0711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name võ thị thanh hà
245 ## - TITLE STATEMENT
Title giáo trình toán cao cấp
Statement of responsibility, etc. Võ Thị Thanh Hà (ch.b.), Lê Văn Lai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 236tr
Other physical details hình vẽ ,trang
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note thư mục cuối chính văn
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Cung cấp các kiến thức về giới hạn và liên tục; đạo hàm và vi phân; tích phân; chuỗi số; phép tính vi phân hàm nhiều biến
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Toán cao cấp
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đặng thị hương giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name trần văn lai
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.24 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.25 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.26 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình