000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911172209.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-920-160-8 |
Terms of availability |
55000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
515.0711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
võ thị thanh hà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
giáo trình toán cao cấp |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Thanh Hà (ch.b.), Lê Văn Lai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
236tr |
Other physical details |
hình vẽ ,trang |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
thư mục cuối chính văn |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Cung cấp các kiến thức về giới hạn và liên tục; đạo hàm và vi phân; tích phân; chuỗi số; phép tính vi phân hàm nhiều biến |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Toán cao cấp |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
đặng thị hương giang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần văn lai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |