trình Toán Giáo cao cấp (Giải tích hàm nhiều biến) (ID: 12098)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911174339.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-73-8756-4
Terms of availability c 175000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 515.70711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name lê ngọc quỳnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title trình Toán Giáo cao cấp (Giải tích hàm nhiều biến)
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Quỳnh (ch.b.), Lê Kiên Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 24
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 282tr
Other physical details hình vẽ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học An Giang
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 279-280
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các phép tính cơ bản về phép tính vi phân hàm số nhiều biến; tích phân bội; tích phân đường và tích phân mặt; phương trình vi phân
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Toán cao cấp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải tích hàm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đặng thị hương giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name lê kiên thành
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.70711 GI-108T 62DTV53033BM.30 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.70711 GI-108T 62DTV53033BM.31 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.70711 GI-108T 62DTV53033BM.32 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình