000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911175227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-73-8931-5 |
Terms of availability |
85000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
510,76 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập và ứng dụng học phần Toán cao cấp 1 |
Remainder of title |
Tài liệu tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Anh Triết (ch.b.), Lê Quí Danh, Huỳnh Thị Hoàng Dung... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
168tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
28cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Khoa học cơ bản. Bộ môn Toán - Cơ - Tin |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các dạng bài tập về đại số tuyến tính, giải tích hàm một biến, vi phân hàm nhiều biến, Khái quát về Matlab cơ bản và ứng dụng Matlab trong đại số tuyến tính. Ứng dụng Matlab trong giải tích |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
bài tập |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
ứng dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
toán cao cấp |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần minh tuấn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
bùi thanh duy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
lê quí thanh |
Personal name |
nguyễn anh triết |
Relator term |
ch.b |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
đặng thị hương giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |