Bài tập và ứng dụng học phần Toán cao cấp 1 (ID: 12099)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911175227.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-73-8931-5
Terms of availability 85000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 510,76
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài tập và ứng dụng học phần Toán cao cấp 1
Remainder of title Tài liệu tham khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Anh Triết (ch.b.), Lê Quí Danh, Huỳnh Thị Hoàng Dung...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr
Other physical details hình vẽ
Dimensions 28cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Khoa học cơ bản. Bộ môn Toán - Cơ - Tin
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các dạng bài tập về đại số tuyến tính, giải tích hàm một biến, vi phân hàm nhiều biến, Khái quát về Matlab cơ bản và ứng dụng Matlab trong đại số tuyến tính. Ứng dụng Matlab trong giải tích
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element bài tập
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element ứng dụng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element toán cao cấp
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name trần minh tuấn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name bùi thanh duy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code lê quí thanh
Personal name nguyễn anh triết
Relator term ch.b
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đặng thị hương giang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 510,76 :62DTV53033BM.33 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 510,76 :62DTV53033BM.34 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 510,76 :62DTV53033BM.35 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình