000 -LEADER |
fixed length control field |
01426nam a2200265 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190528094722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090804s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUSTLIB |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Description conventions |
aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
TA350 |
Item number |
.TR121T 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Tú |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ứng xử cơ học của vật liệu và kết cấu tấm compozit dưới tác dụng đồng thời của tải trọng nhiệt độ và độ ẩm : |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học ứng dụng / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Minh Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học ứng dụng--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các quan hệ cơ bản của vật liệu compozit dị hướng. xây dựng phương trình quan hệ cho vật liệu compozit nhiều lớp theo mô hình mindlin. Phân tích ứng suất biến dạng trong vật liệu compozit chịu lịu lực, nhiệt độ và độ ẩm. Tám chữ nhật chịu uốn dưới tác dụng đồng thời của tải trọng, nhiệt độ và độ ẩm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Compozit |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, ích Thịnh |
Relator term |
Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|