Giáo trình Toán cao cấp (ID: 12105)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911182545.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-79-2954-2
Terms of availability 216000đ
Qualifying information 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 515.0711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Toán cao cấp
Remainder of title Dùng cho chương trình đào tạo bậc Đại học
Statement of responsibility, etc. B.s.: Trần Ngọc Khuê, Phạm Viết Thanh Tùng (ch.b.), Đặng Thị Kiêm Hồng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 358-359
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức cơ bản về tập hợp, ánh sáng và các tập hợp số; hàm số và giới hạn của hàm số; đạo hàm và vi phân hàm một biến số; tích phân không xác định; tích phân xác định; hàm nhiều biến; phương trình vi phân; ma trận và định thức...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element toán cao cấp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element giáo trình
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đặng thị hương giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name lưu trọng đại
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name trần trung kiên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name trương thị diệu linh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đào thị kim cúc
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn văn quý
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.46 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.47 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.48 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.49 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.50 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu