Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ - Di sản văn hoá phi vật thể đại diện của nhân loại (ID: 12110)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911190043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-365-848-4
Qualifying information 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.410959721
Item number T311N
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ - Di sản văn hoá phi vật thể đại diện của nhân loại
Remainder of title Chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh, Lê Trường Giang, Phạm Hoàng Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 446 tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Khu Di tích Lịch sử Đền Hùng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 305-320. - Phụ lục: tr. 321-444
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Giới thiệu về tỉnh Phú Thọ và tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương. Trình bày về không gian của tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương; nghi thức thờ cúng, trò diễn và lễ vật. Đánh giá vai trò, giá trị của tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương với Việt Nam và thế giới. Bảo tồn và phát huy giá trị của tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương trong xã hội đương đại
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thờ cúng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng dân gian
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá phi vật thể
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hoàng Oanh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Trường Giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại Quang Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Chí Bền
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   398.410959721 T311N 62DTV53077BM,17   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28   398.410959721 T311N 64DTV55043BM.18   2025-08-28   2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28   398.410959721 T311N 64DTV55043BM.19   2025-08-28   2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28   398.410959721 T311N 64DTV55043BM.20   2025-08-28   2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 398.410959721 T311N 62DTV53077BM,15 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 398.410959721 T311N 62DTV53077BM,16 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo