000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911190801.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-360-658-4 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-379-640-7 |
Terms of availability |
395000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
344.597096 |
Item number |
L504T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật Tín ngưỡng, tôn giáo & văn hoá lễ hội truyền thống của người Việt |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phương tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391 tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
28 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiêu toàn văn Luật Tín ngưỡng, tôn giáo và văn bản hướng dẫn thi hành; hướng dẫn thủ tục hành chính trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo tại địa phương; giới thiệu một số lễ hội truyền thống của người Việt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lễ hội truyền thống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật Tín ngưỡng, tôn giáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương |
Relator term |
tuyển chọn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |