000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911191509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-80-7443-2 |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.41095973 |
Item number |
T311N |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của người dân vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Lan (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Lê Văn Lợi... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 247-255. - Phụ lục: tr. 256-299 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tín ngưỡng dân gian cùng Đồng bằng sông Hồng; có cái nhìn khách quan về vai trò của tín ngưỡng trong đời sống xã hội vùng Đồng bằng sông Hồng, từ đó có ứng xử phù hợp với các sinh hoạt tín ngưỡng, lễ hội, góp phần phát huy mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực của tín ngưỡng trong thực tiễn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đời sống tinh thần |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Hữu Thảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phú Lợi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Lợi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hải Yến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Lan |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu kiểu hình tượng |