Tín ngưỡng thờ Tứ vị Thánh tổ ở vùng Đồng bằng sông Hồng (ID: 12116)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911192052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-72-6036-2
Terms of availability 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.34211
Item number T311N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Thị Thanh Hương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín ngưỡng thờ Tứ vị Thánh tổ ở vùng Đồng bằng sông Hồng
Statement of responsibility, etc. Đỗ Thị Thanh Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr.
Dimensions 21 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 235-238. - Thư mục: tr. 239-252
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số lý thuyết và cách tiếp cận tín ngưỡng Tứ vị Thánh tổ; nhận diện tín ngưỡng Tứ vị Thánh tổ ở một số ngôi chùa vùng Đồng bằng sông Hồng; thực trạng tín ngưỡng Tứ vị Thánh tổ ở một số ngôi chùa vùng Đồng bằng sông Hồng; đặc điểm, vai trò và một số khuyến nghị nhằm phát huy giá trị của tín ngưỡng Tứ vị Thánh tổ trong đời sống xã hội hiện nay
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chùa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thánh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng dân gian
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   294.34211 T311N 62DTV53077BM,25   2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 294.34211 T311N 62DTV53077BM,24 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 294.34211 T311N 62DTV53077BM,26 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu