Phát huy giá trị nhân văn của các tín ngưỡng dân tộc (ID: 12118)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911193731.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-80-7443-5
Qualifying information 3500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.4109597
Item number PH110H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hiền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phát huy giá trị nhân văn của các tín ngưỡng dân tộc
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 220-241. - Thư mục: tr. 242-248
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề lý luận chung về tín ngưỡng và một số loại hình tín ngưỡng ở Việt Nam; giá trị nhân văn của một số tín ngưỡng đối với đời sống xã hội Việt Nam; một số xu hướng biến đổi, giải pháp nhằm phát huy những giá trị nhân văn của các tín ngưỡng dân tộc ở Việt Nam hiện nay
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng dân gian
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giá trị văn hoá
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hiệp
Relator term b.s.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu kiểu hình tượng
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   398.4109597 PH110H 62DTV53077BM,29   2023-09-11   2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 398.4109597 PH110H 62DTV53077BM,27 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 398.4109597 PH110H 62DTV53077BM,28 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng