Ngô Tất Tố - về tác gia và tác phẩm (ID: 1212)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01314nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00127996 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111031.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 51000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dkt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0103 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | NG450T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Bằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngô Tất Tố - về tác gia và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Bằng, Bành Bảo, Ngô Vĩnh Bình... ; Mai Hương, Tôn Phương Lan tuyển chọn và giới thiệu |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 595tr : 1 ảnh chân dung |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 583 - 590 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài nghiên cứu phê bình và những hồi ức, kỷ niệm của bạn đồng nghiệp, người thân về sự nghiệp văn chương và cuộc đời của Ngô Tất Tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngô Tất Tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bành Bảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Toàn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Vĩnh Bình |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Hồng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Vũ Bằng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 125566 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.