Bài bản - lý trong sân khấu dân tộc (Tuồng - Chèo - Kịch Dân ca) (ID: 12123)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911195014.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-907-344-1
-- 450b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 792.509597
Item number B103B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hồng
245 1# - TITLE STATEMENT
Title Bài bản - lý trong sân khấu dân tộc (Tuồng - Chèo - Kịch Dân ca)
Statement of responsibility, etc. Trần Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Sân khấu
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383 tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu sự ra đời của sân khấu Tuồng, Chèo và Kịch Dân ca; giới thiệu Bài Chòi trải chiếu, Bài Chòi lên đàn, Bài Chòi trong 9 năm kháng chiến chống Pháp, Bài Chòi là di sản văn hoá phi vật thể của nhân loại; bài bản - Lý trong sân khấu Tuồng, Chèo, Kịch Dân ca; các tác giả viết kịch bản Tuồng, Chèo, Kịch Dân ca; bài bản - Lý - Hề trong Tuồng, bài bản Hề trong Chèo; văn thơ trong bài bản - Lý của Tuồng; cấu trúc âm nhạc Bài Chòi...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tuồng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật sân khấu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chèo
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kịch Dân ca
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Vũ Hải Thịnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 792.509597 B103B 62DTV53099BM.21 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   792.509597 B103B 62DTV53099BM.22 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 792.509597 B103B 62DTV53099BM.23 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu