000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911195452.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,35đ |
Qualifying information |
3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sở Cuồng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nữ lưu văn học sử |
Statement of responsibility, etc. |
Sở Cuồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà in Đông Tây |
Date of publication, distribution, etc. |
1929 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73tr |
Dimensions |
25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chuyên khảo về phương tiện văn học của các nữ lưu nước ta ngày xưa như: Mãnh Đô Vương phi, Hồng Hà nữ sử, Ni Tần, Trương Quỳnh Như.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ nữ |
-- |
Văn học |
-- |
Việt Nam |
-- |
Tác phẩm |
-- |
Khảo cứu |
-- |
Thơ ca |
-- |
Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |