Bách khoa thiếu nhi - Ai Cập cổ đại (ID: 12130)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911200156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045675670 |
Terms of availability | 100000đ |
Qualifying information | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 932.003 |
Item number | B102K |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bách khoa thiếu nhi - Ai Cập cổ đại |
Remainder of title | = Poket eyewitness - Ancient Egypt |
Statement of responsibility, etc. | Lê Hải dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 17cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tri thức trong lòng bàn tay |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các vị vua Ai Cập cổ đại, các vị thần và những di tích cổ; tái hiện các công trình, các kho báu khảo cổ qua những hình ảnh; các kiến thức được minh hoạ bằng ảnh mô hình khoa học; những tri thức khoa học, |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khoa học thưởng thức |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Phương Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Hải |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932.003 B102K | 62DTV53002BM.34 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932.003 B102K | 62DTV53002BM.35 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 932.003 B102K | 62DTV53002BM.33 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo |