Văn hoá tín ngưỡng Việt Nam (ID: 12132)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911200223.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-1-21519-1
Terms of availability 100000đ
Qualifying information 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.4109597
Item number V115H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hạnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá tín ngưỡng Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hạnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Triết học phương Đông
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận bàn đến các vấn đề căn bản của văn hoá tín ngưỡng Việt Nam như: Tín ngưỡng thờ Trời của người Việt; tín ngưỡng phồn thực; tín ngưỡng thờ Mẫu; triết lý Âm Dương; triết lý Tam tài; triết lý Ngũ hành; Hà Đồ - Lạc Thư; khái niệm về Bát quái, Kinh Dịch; giải đáp những trăn trở lớn của con người về nhân sinh quan và vũ trụ quan qua quan điểm của tín ngưỡng dân gian, Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá dân gian
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng dân gian
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu kiểu hình tượng
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   398.4109597 V115H 62DTV53077BM,38   2023-09-11   2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   398.4109597 V115H 62DTV53077BM,39   2023-09-11   2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   398.4109597 V115H 62DTV53077BM,40   2023-09-11   2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 398.4109597 V115H 62DTV53077BM,36 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 398.4109597 V115H 62DTV53077BM,37 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng