000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN140257244 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911200800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
-- |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47tr. |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những bài viết, bài nói... của Bác Hồ về vấn đề tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí và quan liêu được trích từ "Hồ Chí Minh toàn tập" do nhà xuất bản Chính trị quốc gia xuất bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chống tham nhũng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chống quan liêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Song Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |