Tín ngưỡng thờ Mẫu trong các ngôi chùa của người Việt (ID: 12136)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911200954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-372-376-2
Terms of availability 125000đ
Qualifying information 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.4109597
Item number T311N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Cường
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín ngưỡng thờ Mẫu trong các ngôi chùa của người Việt
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. văn hoc
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246 tr.
Dimensions 21 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 168-237. - Thư mục: tr. 238-242
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt; sự dung hợp tín ngưỡng thờ Mẫu trong ngôi chùa người Việt; nghi thức của tín ngưỡng thờ Mẫu và khuynh hướng biến đổi của tín ngưỡng thờ Mẫu qua thực tại cơ sở thờ tự
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng dân gian
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thờ Mẫu
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   398.4109597 T311N 62DTV53077BM,43   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   398.4109597 T311N 62DTV53077BM,44   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   398.4109597 T311N 62DTV53077BM,45   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28   398.4109597 T311N 64DTV55043BM.15   2025-08-28   2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28   398.4109597 T311N 64DTV55043BM.16   2025-08-28   2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28   398.4109597 T311N 64DTV55043BM.17   2025-08-28   2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 398.4109597 T311N 62DTV53077BM,41 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 398.4109597 T311N 62DTV53077BM,42 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo