000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911201800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-84-6827-9 |
Terms of availability |
150000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.410959752 |
Item number |
Đ462S |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đời sống tín ngưỡng của người Việt ở Hội An - Quảng Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thu Huyền, Nguyễn Văn Dũng (ch.b.), Trần Thị Ngọc Ny... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 242-258. - Phụ lục: tr. 259-295 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề lý luận và tổng quan lịch sử người Việt ở Hội An - Quảng Nam. Tìm hiểu đặc điểm tín ngưỡng của người Việt ở Hội An - Quảng Nam cùng những ảnh hưởng của lớp văn hoá trong đời sống tín ngưỡng, xu thế biến đổi và giá trị của các loại hình tín ngưỡng của người Việt ở Hội An - Quảng Nam hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đời sống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người Việt Nam |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hoàng Phương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Thuỳ Dung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Ngọc Ny |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Dũng |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thu Huyền |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu kiểu hình tượng |