Khơi lửa sông Nile (ID: 12140)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911201854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047768097 |
Terms of availability | 119000đ |
Qualifying information | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 916.204 |
Item number | KH462L |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Khơi lửa sông Nile |
Remainder of title | Hành trình Voluntral ở Ai Cập |
Statement of responsibility, etc. | Nhi Phan, Lalita, Khoa Lê, Reni Nguyễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 237tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên thật các tác giả: Phan Nguyễn Ái Nhi, Hoàng Thảo Ly, Lê Viết Khoa, Nguyễn Thị Lan Chi |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 234-238 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những trải nghiệm của nhóm tác giả đã trải qua trong hành trình du lịch, thiện nguyện ở Ai Cập |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | du hành |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Phương Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Khoa Lê |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lalita |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhi Phan |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Reni Nguyễn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 916.204 KH462L | 62DTV53002BM.47 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 916.204 KH462L | 62DTV53002BM.48 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 916.204 KH462L | 62DTV53002BM.49 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 916.204 KH462L | 62DTV53002BM.50 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 916.204 KH462L | 62DTV53002BM.46 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo |