000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911202005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
fr |
-- |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tran Van Giap |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Les Chapitres bibliographiques de Le Qui Don et de Phan Huy Chu |
Statement of responsibility, etc. |
Tran Van Giap ; Préf. de Victor Goloubew |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Saigon |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
1937 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
214p. |
Dimensions |
29cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bull. de la Société des Etudes Indochinoises. Nouv. Série. T.13, 1er trimestre 1938 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thư mục các sách chữ Hán của Lê Quí Đôn (1726-1784, học giả và nhà thơ); thư mục các sách chữ Hán của Phan Huy Chú (1782-1840, nhà sử học và nhà văn). Gồm các sách về: hành chính học, văn học, sử học, khoa học; được xếp theo môn loại, trong từng môn loại xếp theo chữ cái tên tác phẩm, phiên âm Hán Việt, có chua chữ Hán và tên sách dịch ra tiếng Pháp. Từng tác phẩm có chú dẫn về nội dung và các chi tiết thư tịch. Có bảng tra theo chữ cái abc và bảng tra theo chữ Hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học |
-- |
Chữ Hán |
-- |
Sách |
-- |
Sử học |
-- |
Văn học |
-- |
Thư mục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |