Thực tập vật liệu xây dựng (ID: 12146)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911202706.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046718529
Terms of availability 380000đ
Qualifying information 200b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không có
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 691
Item number TH552T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Trọng Phước
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực tập vật liệu xây dựng
Remainder of title = Testing of construction materials
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Trọng Phước (ch.b.), Hoàng Vĩ Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 244-247
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm, trình tự các bước tiến hành thí nghiệm, cách tính toán và biểu thị kết quả thí nghiệm đánh giá các chỉ tiêu chất lượng của một số loại vật liệu xây dựng dùng phổ biến trong thực tế như: thí nghiệm xác định các tính chất của chất kết dính vô cơ dùng trong xây dựng, thí nghiệm xác định các tính chất của cốt liệu nhỏ, cốt liệu lớn dùng trong xây dựng, thí nghiệm xác định các tính chất của hỗn hợp bê tông và bê tông...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thực tập
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 691 TH552T 62DTV53025BM.30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   691 TH552T 62DTV53025BM.31 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   691 TH552T 62DTV53025BM.32 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu