000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911202706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046718529 |
Terms of availability |
380000đ |
Qualifying information |
200b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Không có |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
691 |
Item number |
TH552T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Trọng Phước |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực tập vật liệu xây dựng |
Remainder of title |
= Testing of construction materials |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Trọng Phước (ch.b.), Hoàng Vĩ Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
252tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 244-247 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái niệm, trình tự các bước tiến hành thí nghiệm, cách tính toán và biểu thị kết quả thí nghiệm đánh giá các chỉ tiêu chất lượng của một số loại vật liệu xây dựng dùng phổ biến trong thực tế như: thí nghiệm xác định các tính chất của chất kết dính vô cơ dùng trong xây dựng, thí nghiệm xác định các tính chất của cốt liệu nhỏ, cốt liệu lớn dùng trong xây dựng, thí nghiệm xác định các tính chất của hỗn hợp bê tông và bê tông... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |