000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911203514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049073267 |
Terms of availability |
330000đ |
-- |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.922234 |
Item number |
NH100H |
245 0# - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhà hoạt động sân khấu Lộng Chương: Sống để cho đi! |
Statement of responsibility, etc. |
Lộng Chương, Lê Tiến Thọ, Hữu Thỉnh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
655tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên thật tác giả: Phạm Văn Hiền |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu Nhà hoạt động sân khấu Lộng Chương (2003-2013) cùng một số đánh giá, nhận định về ông qua các bài phát biểu, tham luận tại Lễ kỷ niệm 10 năm ngày mất của ông: hội thảo Tác gia Lộng Chương với nền văn học nghệ thuật Việt Nam; Lễ kỷ niệm 100 năm ngày sinh Nhà viết kịch Lộng Chương tại quê hương; Toạ đàm 100 năm Nhà viết kịch Lộng Chương (1918-2018) |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Lộng Chương |
Titles and other words associated with a name |
Nhà viết kịch, nhà văn |
Chronological subdivision |
1918-2003 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sự nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Vũ Hải Thịnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |