Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bêtông - bêtông cốt thép trong xây dựng (ID: 12151)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911203532.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048243746
Terms of availability 44000đ
Qualifying information 200b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không có
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 691.3
Item number L600T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Mạnh Phát
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bêtông - bêtông cốt thép trong xây dựng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Phát
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 68-92. - Thư mục: tr. 93
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về nghiên cứu ăn mòn và biện pháp chống ăn mòn cho bê tông và bê tông cốt thép, ăn mòn vật liệu xây dựng và bê tông cốt thép trong môi trường biển. Một số biện pháp bảo vệ kết cấu bê tông và bê tông cốt thép chống ăn mòn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ăn mòn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bê tông cốt thép
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chống mòn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bê tông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 691.3 L600T 62DTV53025BM.33 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 691.3 L600T 62DTV53025BM.34 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 691.3 L600T 62DTV53025BM.35 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu