000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911204502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-73-7803-6 |
Terms of availability |
15000đ |
Qualifying information |
250b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Không |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
624.180711 |
Item number |
GI-108T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thuý Hằng, Mai Hồng Hà, Phạm Đức Thiện... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng: các thí nghiệm về xi măng; thí nghiệm về cốt liệu dùng cho bê tông xi măng; thí nghiệm về bê tông xi măng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thí nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |