Giáo trình Hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng (ID: 12155)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911204502.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-73-7803-6
Terms of availability 15000đ
Qualifying information 250b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 624.180711
Item number GI-108T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thuý Hằng, Mai Hồng Hà, Phạm Đức Thiện...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 77
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng: các thí nghiệm về xi măng; thí nghiệm về cốt liệu dùng cho bê tông xi măng; thí nghiệm về bê tông xi măng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thí nghiệm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 624.180711 GI-108T 62DTV53025BM.36 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 624.180711 GI-108T 62DTV53025BM.37 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 624.180711 GI-108T 62DTV53025BM.38 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 624.180711 GI-108T 62DTV53025BM.39 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 624.180711 GI-108T 62DTV53025BM.40 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình