Tắt đèn (ID: 1216)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00704nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00139626 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 7500đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0109 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V23 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-44 |
Item number | T118Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Tố |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tắt đèn |
Remainder of title | Tiểu thuyết |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Tố |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Nai |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đồng Nai |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 214tr |
Dimensions | 15cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tác phẩm văn học chọn lọc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Ngô Tất Tố |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 130638 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Tất Tố^aNgô Tất^bTố |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.