Giáo trình Hình thể (ID: 12163)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911212639.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043009750
-- 800b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 791.40711
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Thị Thanh Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Hình thể
Remainder of title Dành cho diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình và đạo diễn sân khấu
Statement of responsibility, etc. Dương Thị Thanh Huyền (ch.b.), Đặng Thị Hạnh Năm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Other physical details hình vẽ, ảnh
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 226-227
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số lí thuyết về hình thể và ngôn ngữ hình thể của diễn viên trong nghệ thuật biểu diễn. Các bài tập chi tiết của môn học hình thể cho diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình. Một số lý thuyết về hình thể diễn viên với quá trình sáng tạo và dàn dựng vở diễn của đạo diễn. Một số gợi ý về các nhóm bài tập để sử dụng và khai thác hình thể và ngôn ngữ hình thể của diễn viên cho sinh viên đạo diễn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Truyền hình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện ảnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ cơ thể
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật biểu diễn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kịch
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Vũ Hải Thịnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 791.40711 GI-108T 62DTV53099BM.46 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu    
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 791.40711 GI-108T 62DTV53099BM.47 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu    
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 791.40711 GI-108T 62DTV53099BM.48 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu    
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 791.40711 GI-108T 62DTV53099BM.49 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu    
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 791.40711 GI-108T 62DTV53099BM.50 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu 1 2023-10-30