000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911213702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043054316 |
-- |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
704.94979209597 |
Item number |
M600T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Thị Tình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mỹ thuật sân khấu Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Thị Tình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Mỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 294-315. - Thư mục: tr. 316-319 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về mỹ thuật sân khấu thời cổ đại. Nghiên cứu mỹ thuật sân khấu qua các thời kì trung đại, cận đại, hiện đại. Mỹ thuật sân khấu các loại hình nghệ thuật: Nhận diện chung về kịch hát dân tộc, đặc trưng riêng của mỹ thuật sân khấu các loại hình nghệ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sân khấu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mĩ thuật |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Vũ Hải Thịnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |