Mỹ thuật sân khấu Việt Nam (ID: 12166)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911213702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043054316
-- 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 704.94979209597
Item number M600T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thị Tình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mỹ thuật sân khấu Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đoàn Thị Tình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 294-315. - Thư mục: tr. 316-319
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về mỹ thuật sân khấu thời cổ đại. Nghiên cứu mỹ thuật sân khấu qua các thời kì trung đại, cận đại, hiện đại. Mỹ thuật sân khấu các loại hình nghệ thuật: Nhận diện chung về kịch hát dân tộc, đặc trưng riêng của mỹ thuật sân khấu các loại hình nghệ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sân khấu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mĩ thuật
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Vũ Hải Thịnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 704.94979209597 M600T 62DTV53099BM.51 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   704.94979209597 M600T 62DTV53099BM.52 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   704.94979209597 M600T 62DTV53099BM.53 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   704.94979209597 M600T 62DTV53099BM.54 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 704.94979209597 M600T 62DTV53099BM.55 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu