Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam (ID: 12167)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911214128.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-389-379-3
Terms of availability 91000đ
Qualifying information 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 320.109597
Item number GI-108T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.), Dương Hồng Thị Phi Phi, Hoàng Việt...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 501 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về nhà nước và pháp luật Việt Nam từ thời kỳ Hùng Vương với sự ra đời của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc đến nhà nước và pháp luật nước ta trong giai đoạn Bắc thuộc và chống Bắc thuộc; nhà nước và pháp luật Việt Nam dưới thời phong kiến từ thời nhà Ngô cho đến thời nhà Nguyễn; nhà nước và pháp luật thời kỳ Pháp thuộc ở nước ta
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Nhà nước
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Pháp luật
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Lịch sử
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Việt Nam
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 320.109597 GI-108T 62DTV53090BM.21 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 320.109597 GI-108T 62DTV53090BM.22 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 320.109597 GI-108T 62DTV53090BM.23 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu