000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911214128.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-389-379-3 |
Terms of availability |
91000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
320.109597 |
Item number |
GI-108T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.), Dương Hồng Thị Phi Phi, Hoàng Việt... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
501 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về nhà nước và pháp luật Việt Nam từ thời kỳ Hùng Vương với sự ra đời của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc đến nhà nước và pháp luật nước ta trong giai đoạn Bắc thuộc và chống Bắc thuộc; nhà nước và pháp luật Việt Nam dưới thời phong kiến từ thời nhà Ngô cho đến thời nhà Nguyễn; nhà nước và pháp luật thời kỳ Pháp thuộc ở nước ta |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Nhà nước |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |