000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911215200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-356-380-1 |
Terms of availability |
150000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.7 |
Item number |
L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Duy Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
583 tr. |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phiên bản bìa mềm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát lịch sử Việt Nam qua các giai đoạn: chế độ công xã nguyên thuỷ, dưới sự áp bức của các triều đại Trung Quốc, bước đầu của nhà nước phong kiến tự chủ, nguy cơ của nhà nước phong kiến ở thế kỉ XIXV, bước phát triển mới của nhà nước phong kiến tập quyền, sự suy đốn của nhà nước phong kiến ở thế kỷ XVII - XVIII, sự sụp đổ của các thế lực phong kiến cũ nhà Tây Sơn, sự phục hưng của nhà nước phong kiến thống nhất nhà Nguyễn, bước suy vong của nhà nước phong kiến |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |