Vật liệu xây dựng (ID: 12174)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911215727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040229021
Terms of availability 70000đ
Qualifying information 700b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không có
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 691.0711
Item number V124L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Văn Lự
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật liệu xây dựng
Remainder of title Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua
Statement of responsibility, etc. Phùng Văn Lự (ch.b.), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 20
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 344
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng và khái niệm về vật liệu composit. Tổng quan các loại vật liệu và các sản phẩm xây dựng như vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu gốm xây dựng, vật liệu kính xây dựng, vật liệu kim loại, chất kết dính vô cơ, bê tông và các sản phẩm bê tông, vữa xây dựng, vật liệu octocla và sản phẩm xi măng amiăng, vật liệu gỗ, vật liệu cách nhiệt, cách âm và hút âm, chất kết dính hữu cơ, bê tông atfan, vật liệu và sản phẩm chất dẻo, vật liệu sơn và giấy bồi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 691.0711 V124L 62DTV53025BM.56 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 691.0711 V124L 62DTV53025BM.57 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 691.0711 V124L 62DTV53025BM.58 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 691.0711 V124L 62DTV53025BM.59 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 691.0711 V124L 62DTV53025BM.60 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình