000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911215727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040229021 |
Terms of availability |
70000đ |
Qualifying information |
700b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Không có |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
691.0711 |
Item number |
V124L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Văn Lự |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật liệu xây dựng |
Remainder of title |
Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Văn Lự (ch.b.), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 20 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
347tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 344 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng và khái niệm về vật liệu composit. Tổng quan các loại vật liệu và các sản phẩm xây dựng như vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu gốm xây dựng, vật liệu kính xây dựng, vật liệu kim loại, chất kết dính vô cơ, bê tông và các sản phẩm bê tông, vữa xây dựng, vật liệu octocla và sản phẩm xi măng amiăng, vật liệu gỗ, vật liệu cách nhiệt, cách âm và hút âm, chất kết dính hữu cơ, bê tông atfan, vật liệu và sản phẩm chất dẻo, vật liệu sơn và giấy bồi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |