Mây trong đáy cốc (ID: 12175)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911215821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-84-6976-4 |
Terms of availability | 230000đ |
-- | 555b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | scđvvsác |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922100809 |
Item number | M126T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Anh Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mây trong đáy cốc |
Remainder of title | Bất luận |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Anh Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 306 tr. |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích, thẩm bình các vấn đề quen thuộc, gần gũi: Luận về những dòng sông, lũ lụt trong thơ Việt, hình tượng Đảng trong thơ và nhạc, cảm hứng đất nước trong dòng chảy thơ Việt, tiếng Việt chảy mãi, mẹ trong thi ca Việt..., nghiên cứu, tiếp cận các tác giả nổi tiếng, hoạt động tính dục qua ngôn ngữ và văn chương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác giả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 1 | 895.922100809 M126T | 62DTV53109BM.030 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 895.922100809 M126T | 62DTV53109BM.031 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 895.922100809 M126T | 62DTV53109BM.032 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu |