Hoàng Sa và Trường Sa trong lịch sử Việt Nam (ID: 12176)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911220030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-55-9895-5
Terms of availability 160000đ
Qualifying information 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 320.1509597
Item number H407S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hoàng Sa và Trường Sa trong lịch sử Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đỗ Bang (ch.b.), Lê Thị Tuyết Ba, Trương Minh Dục...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Khoa học Lịch sử tỉnh Thừa Thiên Huế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục trong chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài tham luận làm rõ Hoàng Sa và Trường Sa trong lịch sử, quá trình xác lập chủ quyền của nhà nước tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, giải pháp đấu tranh bảo vệ chủ quyền, di sản và giáo dục truyền thống
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Lịch sử
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Chủ quyền quốc gia
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Việt Nam
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Quần đảo Trường Sa
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Quần đảo Hoàng Sa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 320.1509597 H407S 62DTV53090BM.27 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 320.1509597 H407S 62DTV53090BM.28 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 320.1509597 H407S 62DTV53090BM.29 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu