Đại tướng Phùng Quang Thanh - Thân thế, cuộc đời và sự nghiệp (ID: 12177)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911220058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-349-095-4
Terms of availability 870000đ
-- 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency jhbvfc
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.704092
Item number Đ103T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đại tướng Phùng Quang Thanh - Thân thế, cuộc đời và sự nghiệp
Statement of responsibility, etc. B.s.: Phùng Khắc Đăng, Dương Trung Quốc, Phùng Quốc Hiển (ch.b.)...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn học
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 873 tr.
Other physical details ảnh màu
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Khoa học lịch sử Việt Nam. Hội đồng Họ Phùng Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bài viết của dòng họ, các vị tướng, các nhà trí thức, các nhà khoa học về thân thế, cuộc đời và sự nghiệp của Đại tướng Phùng Quang Thanh; các bài báo, lời bình phim từ các báo, tạp chí, phát thanh và truyền hình về Đại tướng khi ông mất; các sáng tác văn, thơ về Đại tướng Phùng Quang Thanh; một số hình ảnh tiêu biểu về cuộc đời ông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc đời
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thân thế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phùng Quang Thanh, 1949-2021, Đại tướng, Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Hệ
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Thảo
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Quốc Hiển
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Khắc Đăng
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Trung Quốc
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu kiểu hình tượng
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 959.704092 Đ103T 62DTV53038BM.18 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 959.704092 Đ103T 62DTV53038BM.19 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 2 959.704092 Đ103T 62DTV53038BM.20 2023-11-27 2023-11-27 2023-09-11 Tài liệu kiểu hình tượng