000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911220058.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-349-095-4 |
Terms of availability |
870000đ |
-- |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
jhbvfc |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.704092 |
Item number |
Đ103T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại tướng Phùng Quang Thanh - Thân thế, cuộc đời và sự nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Phùng Khắc Đăng, Dương Trung Quốc, Phùng Quốc Hiển (ch.b.)... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
873 tr. |
Other physical details |
ảnh màu |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội Khoa học lịch sử Việt Nam. Hội đồng Họ Phùng Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các bài viết của dòng họ, các vị tướng, các nhà trí thức, các nhà khoa học về thân thế, cuộc đời và sự nghiệp của Đại tướng Phùng Quang Thanh; các bài báo, lời bình phim từ các báo, tạp chí, phát thanh và truyền hình về Đại tướng khi ông mất; các sáng tác văn, thơ về Đại tướng Phùng Quang Thanh; một số hình ảnh tiêu biểu về cuộc đời ông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cuộc đời |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thân thế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phùng Quang Thanh, 1949-2021, Đại tướng, Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Hệ |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Thảo |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Quốc Hiển |
Relator term |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Khắc Đăng |
Relator term |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
Relator term |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu kiểu hình tượng |