Nhân vật hoàng đế trong văn học trung đại Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XV (ID: 12179)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911220852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-364-431-9
Terms of availability 150000đ
-- 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency dvbsidvdvnkj
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.92209001
Item number NH121V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Huỳnh An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhân vật hoàng đế trong văn học trung đại Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XV
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Trịnh Huỳnh An
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248 tr.
Other physical details bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 223-238. - Phụ lục: tr. 239-248
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số vấn đề chung về nhân vật hoàng đế trong văn học từ thế kỉ X đến thế kỉ XV. Khảo sát cơ sở hình thành nhân vật hoàng đế trong văn học Việt Nam thế kỉ X đến thế kỉ XV. Phân tích những đặc điểm nhân vật hoàng đế và chỉ ra các phương thức thể hiện nhân vật trong văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XV
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhân vật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học trung đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Thu Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 895.92209001 NH121V 62DTV53109BM.033 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 895.92209001 NH121V 62DTV53109BM.034 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 895.92209001 NH121V 62DTV53109BM.035 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu