000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911220852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-364-431-9 |
Terms of availability |
150000đ |
-- |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
dvbsidvdvnkj |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.92209001 |
Item number |
NH121V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Huỳnh An |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhân vật hoàng đế trong văn học trung đại Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XV |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Huỳnh An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
248 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 223-238. - Phụ lục: tr. 239-248 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề chung về nhân vật hoàng đế trong văn học từ thế kỉ X đến thế kỉ XV. Khảo sát cơ sở hình thành nhân vật hoàng đế trong văn học Việt Nam thế kỉ X đến thế kỉ XV. Phân tích những đặc điểm nhân vật hoàng đế và chỉ ra các phương thức thể hiện nhân vật trong văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XV |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học trung đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |