000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911220913.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-345-140-5 |
Terms of availability |
200000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
fre |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.7 |
Item number |
L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thành Khôi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thành Khôi ; Nguyễn Nghị dịch ; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
621 tr., 26 tr. phụ lục ảnh |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
25 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Pháp: Histoire du Vietnam, des origines à 1858 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 613-621 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đất nước, con người và bình minh của lịch sử Việt Nam; sự hình thành tính cách dân tộc Việt Nam; sự hình thành nhà nước; các nền dân chủ được thừa kế, nền quân chủ quan liêu; thời kỳ đất nước phân chia; tái thống nhất; chế độ chuyên chế và chủ nghĩa bất động; thời kỳ Pháp chiếm Việt Nam; thực dân Pháp khai thác thuộc địa và thời kỳ nước Việt Nam mới |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |