000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911221258.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041012929 |
Terms of availability |
180000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
azxcv |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.704092 |
Item number |
TR121V |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trần Văn Giàu - Dấu ấn trăm năm |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Đình Thảo, Dương Trung Quốc, Đinh Xuân Lâm... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
437tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
23cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 413-437 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những bài viết của nhiều giáo sư, nhà nghiên cứu... viết về tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp của giáo sư Trần Văn Giàu ở cả ba khía cạnh: nhà cách mạng, nhà giáo và nhà khoa học |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Trần Văn Giàu |
Titles and other words associated with a name |
Nhà khoa học |
Chronological subdivision |
1911-2010 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sự nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Đình Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Xuân Lâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Quang Hưng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Minh Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |