000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911221945.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-386-737-4 |
Terms of availability |
92000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.704331 |
Item number |
Đ107T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh thắng B.52 trên bầu trời Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Thế Tài, Hoàng Phương, Văn Giang, Đặng Tuất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
248 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hồi ký của các tác giả kể lại những câu chuyện về chiến thắng lịch sử mà họ đã trực tiếp tham gia, thực tế chiến đấu và chiến thắng của quân và dân ta trong Chiến dịch Hà Nội - Điện Biên Phủ trên không |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện Biên Phủ trên không |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kháng chiến chống Mỹ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến thắng B52 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lê Ngọc Hân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Tuất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Thế Tài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |