000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911222150.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-99-9471-5 |
Terms of availability |
119000 đ |
-- |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
jcjdhccdcn |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.922134 |
Item number |
B510G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bửu Ý |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bùi Giáng, một đời thơ |
Statement of responsibility, etc. |
Bửu Ý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242 tr. |
Dimensions |
20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên thật tác giả: Nguyễn Phước Bửu Ý |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 231-234 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tiểu sử, chân dung cùng một số tác phẩm tiêu biểu của nhà thơ Bùi Giáng, phân tích quan điểm về ngôn ngữ, tư tưởng trong thơ văn của nhà thơ Bùi Giáng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bùi Giáng, 1926-1998, Nhà thơ, Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |