Đất nước Việt Nam qua các đời (ID: 12192)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911224303.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045762066
Qualifying information 18846b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 911.597
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Duy Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đất nước Việt Nam qua các đời
Remainder of title Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đào Duy Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 378tr.
Other physical details bản đồ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 292-344
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát về địa lý hành chính và vị trí các khu vực hành chính của Việt Nam trải qua các đời, từ thời Văn Lang, Âu Lạc, qua các thời kỳ Bắc thuộc, đến thời tự chủ và cho đến thời nhà Nguyễn
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Địa lịch sử
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn ANh Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 911.597 62DTV53090BM.46 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 911.597 62DTV53090BM.47 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 911.597 62DTV53090BM.48 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 911.597 62DTV53090BM.49 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 911.597 62DTV53090BM.50 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu