000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911224303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045762066 |
Qualifying information |
18846b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
911.597 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Duy Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất nước Việt Nam qua các đời |
Remainder of title |
Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
378tr. |
Other physical details |
bản đồ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 292-344 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái quát về địa lý hành chính và vị trí các khu vực hành chính của Việt Nam trải qua các đời, từ thời Văn Lang, Âu Lạc, qua các thời kỳ Bắc thuộc, đến thời tự chủ và cho đến thời nhà Nguyễn |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Địa lịch sử |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn ANh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |