000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911230752.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-0-32023-0 |
Terms of availability |
85000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
d |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
801 |
Item number |
L600L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đình Sử |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý luận và phê bình văn học |
Remainder of title |
Những vấn đề và quan niệm hiện đại |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Sử |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
431 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề chung về lý luận văn học, đổi mới tư tưởng, văn nghệ ở Trung Quốc, Liên Xô những năm 80, tính nhân loại và văn học, ý thức cá tính trong văn học Việt Nam...; giới thiệu một số bài phê bình văn học của các tác giả tiêu biểu |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lí luận văn học |
-- |
Phê bình văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |