Chuyện văn chương (ID: 12205)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911231610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-386-756-5 |
Terms of availability | 95000đ |
-- | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | jsbdjbdjvhb |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.92209 |
Item number | CH527V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chu Nhạc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện văn chương |
Remainder of title | Tiểu luận và chân dung văn học |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Chu Nhạc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 246 tr. |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những lời phê bình, nghiên cứu của nhà thơ Nguyễn Chu Nhạc về bút pháp nghệ thuật trong thơ, truyện ngắn của một số văn sĩ tiêu biểu trong nền văn học hiện đại Việt Nam như: Đặng Quang Tình, Ma Bích, Trần Đăng Khoa, Nguyễn Hiếu, Nguyễn Huy Thiệp, Nhật Tuấn... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chân dung văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phê bình văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 895.92209 CH527V | 62DTV53109BM.051 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 895.92209 CH527V | 62DTV53109BM.052 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 895.92209 CH527V | 62DTV53109BM.053 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 895.92209 CH527V | 62DTV53109BM.054 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 895.92209 CH527V | 62DTV53109BM.055 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu |