000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911232750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-347-647-7 |
Terms of availability |
120000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
y |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.9221009 |
Item number |
NH556L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Bá Giao |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những lời thơ có cánh |
Remainder of title |
Phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Bá Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm một số bài phê bình tiểu luận của tác giả phân tích, bình luận những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong sáng tác thơ hiện nay |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
-- |
Thơ |
-- |
Văn học hiện đại |
-- |
Phê bình văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |